Có 2 kết quả:
知心 zhī xīn ㄓ ㄒㄧㄣ • 芝心 zhī xīn ㄓ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caring
(2) intimate
(2) intimate
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuffed crust (pizza)
(2) cheesy crust
(2) cheesy crust
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh